搜题
章节测试答案
学历考试
继续教育
网课答案
网课答案全集
登录
注册
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
立 即 搜 题
选出“扩充”这个词的正确注音:
选项:
A:kuòcōng
B:kuòchōng
C:kuōchòng
D:kuàchōng
注音
选出
扩充
发布时间:
2024-04-10 16:57:17
首页
职业测试
推荐参考答案
(
由 搜题小帮手 官方老师解答 )
联系客服
答案:
以下文字与答案无关
提示:有些试题内容 显示不完整,文字错误 或者 答案显示错误等问题,这是由于我们在扫描录入过程中 机器识别错误导致,人工逐条矫正总有遗漏,所以恳请 广大网友理解。
查看参考答案
相关试题
1.
选出“扩充”这个词的正确注音: 选项:A.kuòcōngB.kuòchōngC.kuōchòngD.kuàchōng
2.
选出“扩充”这个词的正确注音:选项: A:kuòcōng ; B:kuòchōng ; C:kuōchòng ; D:kuàchōng
3.
选出“扩充”这个词的正确注音: 选项: A、kuòcōng B、kuòchōng C、kuōchòng D、kuàchōng
4.
选出"课程"这个词的正确注音( ) 选项:A、kè céng B、kèn chéng C、kè chéng D、kè chén
5.
选出“课程”这个词的正确注音: 选项: A、kèchéng B、kèchén C、kècéng D、kènchéng
6.
选出“课程”这个词的正确注音:选项: A:kèchéng ; B:kèchén ; C:kècéng ; D:kènchéng
7.
选出“支持”这个词的正确注音:A.zhīchíB.zīchíC.zhīcíD.zīcí
8.
选出“支持”这个词的正确注音: 选项:A.zhīchíB.zīchíC.zhīcíD.zīcí
9.
【单选题】选出“支持”这个词的正确注音:A. zhīchíB. zīchíC. zhīcíD. zīcí
10.
Khi nhận được lệnh huy động tham gia chữa cháy chúng ta sẽ thực hiện như thế nào ? 选项: A: Nhanh chóng tiếp cận đám cháy, để cứu người B: Nhanh chóng tiếp cận đám cháy, sử dụng các dụng cụ tham gia chữa cháy C: Nhanh chóng nhận lệnh , sử dụng các dụng cụ chữ cháy và thực hiện theo sự chỉ dẫn của lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp D: Nhanh chóng tiếp cận đám cháy và thực hiện theo chỉ dẫn của lực lượng chữa cháy cơ sở
11.
温州江心屿江心寺联:“云朝朝朝朝朝朝朝朝散;潮长长长长长长长长消。”应读:“yún,zhāozhāo cháo,zhāo zhāo cháo,zhāo zhāo sàn;cháo,cháng cháng zhǎng,cháng cháng zhǎng,cháng cháng xiāo。”( )(0.5)
12.
Các hệ thống chính trị ở Đông Nam Á là gì ? 选项: A、 Nước xã hội chủ nghĩa B、 Cộng hòa tổng thống C、 Chế độ quân chủ D、 Nước Chủ nghĩa tư bản
13.
__________ chợ họp ở vùng đất có nhiều đồi, núi cao, thường là nơi sinh sống của những dân tộc ít người. 选项: A、 chợ hôm B、 chợ phiên C、 chợ nổi D、 chợ vùng cao
14.
Chợ gần trường mình tên là gì? () 选项: A、chợ Bắc Môn B、chợ Lạc Long C、chợ Mỹ Lan Viên D、chợ Ngô Gia Doanh
15.
__________ thường họp vào buổi sáng sớm hay chiều. 选项: A、 chợ hôm B、 chợ phiên C、 chợ nổi D、 chợ vùng cao
16.
Ngày xưa bố hay cho chúng con đi đâu chơi? 选项: A、 công viên B、 vườn bách thú C、 viện bảo tàng D、 vườn bách thảo
17.
给“长”选择正确的读音:小猴子长( )着一条长长( )的尾巴。正确的选项是( )。 选项: A、zhǎn zhán B、zhǎng cháng C、chán chán D、zhǎn chán
18.
Ngày xưa bố hay cho chúng con đi đâu chơi? 选项:A、công viên B、vườn bách thú C、viện bảo tàng D、vườn bách thảo
19.
苍蝇的正确读音()选项: A:cāng ying B:chāng ying C:chān ying D:cān ying
用户中心
登录
没有账号?
点我注册
热门标签
外汇收入
详解
未煮熟的
同组
翻脸
私相授受
第三产业
信令
临危受命
无人不晓
登录 - 搜题小帮手
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜题小帮手
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
购买搜题卡查看答案
购买前请仔细阅读
《购买须知》
体验
30天体验包
¥
5.99
无赠送,体验一下
查看100次答案
推荐
半年基础包
¥
9.99
畅享300次搜题
查看300次答案
随心用
超值包一年
¥
29.99
超值包,一万次搜题
查看10000次答案
月卡
月卡
¥
19.99
30天无限搜题
查看30天答案
请选择支付方式
已有帐号 点我登陆
微信支付
支付宝扫码
请输入您的手机号码:
点击支付即表示同意并接受了
《服务协议》
和
《购买须知》
填写手机号码系统自动为您注册
立即支付
我们不保证100%有您要找的试题及正确答案!请确保接受后再支付!
联系客服
找回账号密码
微信支付
订单号:
1111
遇到问题请
联系客服
恭喜您,购买搜题卡成功
系统为您生成的账号密码如下:
账号
密码
重要提示:
请勿将账号共享给其他人使用,违者账号将被封禁。
保存账号查看答案
请不要关闭本页面,支付完成后请点击【支付完成】按钮
支付完成
取消支付
遇到问题请联系
在线客服