搜题
章节测试答案
学历考试
继续教育
网课答案
网课答案全集
登录
注册
请在
下方输入
要搜索的题目:
搜 索
立 即 搜 题
那家饭馆又便宜又好吃。nà jiā fàn guǎn yòu pián yi yòu hào chī.( )
选项:
A:对
B:错
便宜
饭馆
那家
发布时间:
2024-05-16 16:06:19
首页
技能鉴定
推荐参考答案
(
由 搜题小帮手 官方老师解答 )
联系客服
答案:
以下文字与答案无关
提示:有些试题内容 显示不完整,文字错误 或者 答案显示错误等问题,这是由于我们在扫描录入过程中 机器识别错误导致,人工逐条矫正总有遗漏,所以恳请 广大网友理解。
查看参考答案
相关试题
1.
那家饭馆又便宜又好吃。nà jiā fàn guǎn yòu pián yi yòu hào chī.( )选项: A:对 B:错
2.
女:在天津,你们吃了什么?男:( )nǚ: zài tiān jīn, nǐ men chī le shén me?nán:( )选项: A:天津人特别好。tiān jīn rén tè bié hǎo. B:吃饭、买衣服什么的都很便宜。chī fàn, mǎi yī fu shén me de dōu hěn pián yi. C:我们去了一家老饭馆。wǒ men qù le yì jiā lǎo fàn guǎn. D:我们吃了有名的特色菜。wǒ men chī le yǒu míng de tè sè cài.
3.
抽烟不损害健康。chōu yān bù sǔn hài jiàn kānɡ。( )选项: A:对 B:错
4.
Read the text and choose the correct answer to the question.Wǒ hěn xǐhuān zhè tào fángzi,yí shì yì tīnɡ,yǒu chúfánɡ hé yánɡtái,wǒ kéyǐ zài yánɡtái shànɡ shài tàiyanɡ。我很喜欢这套房子,一室一厅,有厨房和阳台,我可以在阳台上晒太阳。wèn:Zhè tào fánɡzi zěnme yànɡ?问:这套房子怎么样?选项: A:Hěn hǎo,dànshì méiyǒu chúfánɡ。很好,但是没有厨房。; B:Liǎnɡ shì yì tīnɡ,yǒu wèishēnɡjiān、chúfánɡ hé yánɡtái。两室一厅,有卫生间、厨房和阳台。; C:Yí shì yì tīnɡ,yǒu chúfánɡ,dànshì kètīnɡ bù kuānchang。一室一厅,有厨房,但是客厅不宽敞。; D:Yǒu chúfánɡ hé yánɡtái,wǒ kéyǐ zài yánɡtái shànɡ shài tàiyanɡ。有厨房和阳台,我可以在阳台上晒太阳。
5.
Nǐ qù nà jiā fànɡuǎn chīɡuo fàn mɑ A:你 去 那 家 饭馆 吃过 饭 吗?B: ____________。选项: A: 一 次 吃过yí cì chīɡuo; B:还 没 去过hái méi qùɡuo; C:没 吃过 了méi chīɡuo le; D:X
6.
nǚ:hāi, nǐ yě lái shítáng chīfàn ya。女:嗨,你也来食堂吃饭呀。nán:shì a, jīntiān xīngqīwǔ, shítáng yǒu ròu jiā mó, wǒ hěn xǐhuān chī。男:是啊,今天星期五,食堂有肉夹馍,我很喜欢吃。wèn : nánde xǐ huān chī shénme ?问:男的喜欢吃什么?选项: A:ròu jiā mó 肉夹馍; B:hàn bǎo bāo 汉堡包; C:zòngzi 粽子; D:0
7.
Choose the correct sentence. 选项: A:Wǒ hěn yǒu xìngqù zài guǎnggào hángyè 。我很有兴趣在广告行业; B:Wǒ zài guǎnggào hángyè hěn yǒu xìngqù。我在广告行业很有兴趣。; C:Wǒ yǒu guǎnggào hángyè hěn gǎn xìngqù 。我有广告行业很感兴趣。; D:Wǒ duì guǎnggào hángyè hěn gǎn xìngqù。我对广告行业很感兴趣。
8.
Choose the correct sentence.选项: A:Suǒyǒu de mǐfàn dōu bèi chī.所有的米饭都被吃。; B:Suǒyǒu de mǐfàn dōu bèi chī guāng le.所有的米饭都被吃光了。; C:Suǒyǒu de mǐfàn dōu bèi guāng le.所有的米饭都被光了。; D:Suǒyǒu de mǐfàn dōu bǎ chī guāng le.所有的米饭都把吃光了。
9.
A: 你会教英语吗?B: 会,没问题,我学过怎么教英语。A: nǐ huì jiào yīnɡ yǔ ma ?B:huì, méi wèn tí, wǒ xué ɡuò zěn me jiào yīnɡ yǔ.选项: A:对 B:错
10.
附近( )中国银行吗?fù jìn ( ) zhōng guó yín háng ma ?选项: A:没有méi yǒu B:那儿nàr C:哪儿nǎr D:有yǒu
11.
A:你觉得海南怎么样?B:我觉得海南( )。A:nǐ jiào dé hǎi nán zěn me yàng ?B:wǒ jiào dé hǎi nán ( )。选项: A:很好玩儿hěn hǎo wán ér B:很好吃hěn hǎo chī C:很好听hěn hǎo tīng D:很安静hěn ān jìng
12.
苹果好吃吗?我可以 __ 吗?Pínɡɡuǒ hǎochī mɑ? Wǒ kěyǐ __ mɑ?选项: A:尝尝了chánɡchɑnɡ le ; B:一下儿尝yíxiàr chánɡ; C:了尝尝le chánɡchɑnɡ ; D:尝尝chánɡchɑnɡ
13.
选择正确答案。妈(Mā)妈(mā) 又(yòu)要(yào) 工(gōng)作(zuò) 又(yòu)要(yào) 照(zhào)顾(gù) 孩(hái)子(zi),每天(měitiān)忙(máng)得(dé) 。选项: A:心(xīn)情(qíng)不(bù)好(hǎo; B:非(fēi)常(cháng)着(zháo)急(jí; C:团团转(tuántuánzhuàn; D:无
14.
Nguyên lý chống cháy ,nổ thường là các nội dung nào sau đây : 选项: A: Hạ thấp tốc độ cháy của vật liệu đang cháy tới mức tối thiếu B: Phân tns nhanh nhiệt lượng của đám cháy C: Cả
A, B đều đúng D: Cả
A, b đều sai
15.
已知 x(n)=n×(u(n)-u(n-3)), h(n)=cos(nπ)×(u(n)-u(n-3)), y(n)=x(n)*h(n)则 y(3)= y(5)=
16.
Read the text and choose the correct answer to the question.Jiàoliàn wèi wǒ zhìdìng le hěnhǎo de jiànshēn jìhuà,教练为我制定了很好的健身计划,měi zhōu yùndòng sān dào wǔ cì。每周运动三到五次。měi cì xiān pǎo èrshíwǔ fēnzhōnɡ bù,每次先跑25分钟步,zài yóu sānshí fēnzhōnɡ yǒnɡ,再游30分钟泳,zuìhòu zuò sānzǔ wúyǎnɡ yùndònɡ。最后做三组无氧运动。wèn:Nǚde de jiànshēn jìhuà shì shénme?问:女的的健身计划是什么?选项: A:Měi zhōu yùndònɡ sān dào wǔ cì,měi cì xiān pǎo èrshíwǔ fēnzhōnɡ bù,zài yóu sānshí fēnzhōnɡ yǒnɡ,zuìhòu zuò sānzǔ wúyǎnɡ yùndònɡ。每周运动三到五次,每次先跑25分钟步,再游30分钟泳,最后做三组无氧运动。; B:Měi zhōu yùndònɡ sān dào wǔ cì,měi cì xiān pǎo èrshí fēnzhōnɡ bù,zài yóu sānshí fēnzhōnɡ yǒnɡ,zuìhòu zuò sānzǔ wúyǎnɡ yùndònɡ 。每周运动三到五次,每次先跑20分钟步,再游30分钟泳,最后做三组无氧运动。; C:Měi zhōu yùndònɡ sì dào liù cì,měi cì xiān pǎo èrshí fēnzhōnɡ bù,zài yóu sìshí fēnzhōnɡ yǒnɡ,zuìhòu zuò liǎnɡzǔ wúyǎnɡ yùndònɡ。每周运动四到六次,每次先跑20分钟步,再游40分钟泳,最后做两组无氧运动。; D:Měi zhōu yùndònɡ sān dào wǔ cì,měi cì xiān pǎo èrshíwǔ fēnzhōnɡ bù,zài yóu sìshí fēnzhōnɡ yǒnɡ,zuìhòu zuò sānzǔ wúyǎnɡ yùndònɡ。每周运动三到五次,每次先跑25分钟步,再游40分钟泳,最后做三组无氧运动。
17.
Cậu ấy nghịc lắm, bố mẹ cho thì nó tiêu hết . 选项: A、đâu...đấy B、nào...nấy C、gì...nấy D、bao nhiêu...bấy nhiêu
18.
A:天津怎么样?B:我觉得天津( )。A:tiān jīn zěn me yàng ?B:wǒ jiào dé tiān jīn ( )。选项: A:很好玩儿hěn hǎo wán ér B:很可爱hěn kě ài C:很好吃hěn hǎo chī D:很好听hěn hǎo tīng
19.
“ Ở đâu năm cửa nàng ơiSông nào sáu khúc nước chảy xuôi một dòng? Sông nào bên đục, bên trong?Núi nào thắt cổ bồng mà có thánh sinh? Đền nào thiêng nhất xứ Thanh Ở đâu mà lại có thành tiên xây?”"Năm cửa" gồm những nơi nào? 选项:A、Ô Cầu GiấyB、Ô Chợ DừaC、Ô Quan ChưởngD、Ô Cầu Bến
20.
I n M e x i c o , c o u r t e s y r e q u i r e s t h a t y o u i n q u i r e a b o u t o n e’ s s p o u s e a n d f a m i l y .
21.
Nếu có người bên ngoài công ty lần đầu tiên đi vào sảnh văn phòng, phải hỏi họ, và nếu có bất kỳ vấn đề nào được tìm thấy, hãy dừng lại và báo cáo cho họ() 选项:A、Y、是 B、N、否
22.
看(Kàn)见(jiàn)我(wǒ)以(yǐ)后(hòu),他(Tā)走(zǒu)______给(gěi)我(wǒ)一(yī)本(běn)书(shū)。
23.
5 . H o w m a n y l o b e s c a n t h e h e m i s p h e r e o f t e l e n c e p h a l o n b e d i v i d e d b y t h e s u l c u s a n d i m a g i n a r y l i n e ? ( )A . 3 B . 6 C . 5 D . 2 E . n o n e o f t h e a b o v e
用户中心
登录
没有账号?
点我注册
热门标签
企鹅
之术
麻仁
潞河
悟出
遗传病
注重质量
文学作品
解劝
朝日
登录 - 搜题小帮手
登录
立即注册
已购买搜题包,但忘记账号密码?
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
注册 - 搜题小帮手
确认注册
立即登录
登录即同意
《服务协议》
及
《隐私政策》
购买搜题卡查看答案
购买前请仔细阅读
《购买须知》
体验
30天体验包
¥
5.99
无赠送,体验一下
查看100次答案
推荐
半年基础包
¥
9.99
畅享300次搜题
查看300次答案
随心用
超值包一年
¥
29.99
超值包,一万次搜题
查看10000次答案
月卡
月卡
¥
19.99
30天无限搜题
查看30天答案
请选择支付方式
已有帐号 点我登陆
微信支付
支付宝扫码
请输入您的手机号码:
点击支付即表示同意并接受了
《服务协议》
和
《购买须知》
填写手机号码系统自动为您注册
立即支付
我们不保证100%有您要找的试题及正确答案!请确保接受后再支付!
联系客服
找回账号密码
微信支付
订单号:
1111
遇到问题请
联系客服
恭喜您,购买搜题卡成功
系统为您生成的账号密码如下:
账号
密码
重要提示:
请勿将账号共享给其他人使用,违者账号将被封禁。
保存账号查看答案
请不要关闭本页面,支付完成后请点击【支付完成】按钮
支付完成
取消支付
遇到问题请联系
在线客服