请在 下方输入 要搜索的题目:

选出“两年”这个词的正确注音:
选项:

A:liǎngnián ;
B:liǎnniáng ;
C:liǎnnián ;
D:liángnián

发布时间:2024-04-10 17:13:16
推荐参考答案 ( 由 搜题小帮手 官方老师解答 )
联系客服
答案:

以下文字与答案无关

提示:有些试题内容 显示不完整,文字错误 或者 答案显示错误等问题,这是由于我们在扫描录入过程中 机器识别错误导致,人工逐条矫正总有遗漏,所以恳请 广大网友理解。

相关试题
; C:
    ...
  • ...
  • ...
  • ...
    1. ...
    ; D:
  • ...
  • ...
      ...
  • 10.下列注音完全正确的一组是选项: A:汗涔涔(cén) 伺候(sì) 虐待(nuè); B:怜悯 (lián) 弥补(mí) 谛听(dì); C:沉吟(yíng) 惊愕(è) 固执(zhí); D:仆人(pú) 烦躁(zhào) 雪茄(jiā)
  • 11.HTML:
    • 1
    • 2
    • 3
    • A
    • B
    • C
    CSS: li:nth-child(1){ color:red; } 哪些元素变为红色?
  • 12.Luật PCCC quy định khi có cháy yêu cầu nào được ưu tiên sử dụng cho chữa cháy ? 选项: A: Mọi nguồn nước chữa cháy B: Mọi nguồn nước và các vật liệu chữa cháy C: Các vật liệu chữa cháy phải được ưu tiên sử dụng cho chữa cháy D: Mọi nguồn nước và các vật dụng khác
  • 13.选出“课程”这个词的正确注音( )选项: A:kè céng B:kèn chéng C:kè chéng D:kè chén
  • 14.选出"课程"这个词的正确注音( ) 选项:A、kè céng B、kèn chéng C、kè chéng D、kè chén
  • 15.下面哪段代码是正确的?( )选项: A:
      ; B:
      ; C:
      ; D:
    • 16.Người ta thường hình dung địa hình Việt Nam là “một cây đòn gánh hai vựa thóc”, trong câu này “cây đòn” chỉ dãi núi( ).( ) 选项: A、Hoàng Liên Sơn B、Trường Sơn C、Yên Tử D、Pu Si Lung
    • 17.无序列表的HTML代码是()选项: A:
    • ...
    • ; B:
      • ...
      ; C:
      1. ...
      ; D:
      1. ...
    • 18.下列不属于本能行为特点的是 选项: A:
      1. 与生俱来

      B:
      • 天赋的
      C:

      • 学习得来
      D:

      • 不需要教导和训练
    • 19.选出“狂欢”这个词的正确注音: 选项: A、kuánghuān B、 kuánhuāng C、kuánhuān D、 kuáhuāng
    • 20.选出“新型”这个词的正确注音:选项: A:xīngxín ; B:xīnxín ; C: xīngxíng; D:xīnxíng
    • 21.选出“新型”这个词的正确注音: A: xīngxín B: xīnxín C: xīngxíng D: xīnxíng
    • Angular
    • Vue
    • HTML
    • CSS
    • 给.list下的.current之后的所有li定义样式,以下选择器的写法正确的是?() 选项: A、list.current+li B、list.current>li C、list.currentli D、list.current~li">22.(网站)
    • Angular
    • Vue
    • HTML
    • CSS
    • 给.list下的.current之后的所有li定义样式,以下选择器的写法正确的是?() 选项: A、list.current+li B、list.current>li C、list.currentli D、list.current~li
    • 23.选出“狂欢”这个词的正确注音:选项: A:kuánghuān ; B: kuánhuāng ; C:kuánhuān ; D: kuáhuāng
    • 登录 - 搜题小帮手
      点我刷新
      立即注册
      注册 - 搜题小帮手
      点我刷新
      立即登录